strid
Giao diện
Tiếng Na Uy
[sửa]Danh từ
[sửa]Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | strid | striden |
Số nhiều | strider | stridene |
strid gđ
- Trận đánh, cuộc chiến đấu, giao chiến.
- De fiendtlige avdelinger kom i strid med hverandre.
- å yppe (til) strid — Gây hấn, khiêu khích.
- i stridens hete — Trong lúc bốc đồng, giận dữ.
- Sự, mối bất hòa, tranh chấp. Sự mâu thuẫn.
- Det oppsto strid om arven etter faren.
- stridens eple — Nguyên nhân gây bất hòa, tranh chấp.
- i strid med noe — Mâu thuẫn, trái ngược với điều gì.
Từ dẫn xuất
[sửa]- (1) stridsdyktig : (Quân) Thiện chiến.
- (1) stridsvogn gđc: Xe tăng, xe bọc sắt.
- (1) stridbar : Hay gây gỗ, hay cãi cọ.
Tham khảo
[sửa]- "strid", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)