Bước tới nội dung

string-tie

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈstrɪŋ.ˈtɑɪ/

Danh từ

[sửa]

string-tie /ˈstrɪŋ.ˈtɑɪ/

  1. Ca vát nhỏ bản.

Tham khảo

[sửa]