Bước tới nội dung

strip-teaser

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈstrɪp.ˈti.zɜː/

Danh từ

[sửa]

strip-teaser /ˈstrɪp.ˈti.zɜː/

  1. Người múa điệu thoát y.

Tham khảo

[sửa]