structural
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈstrək.tʃə.rəl/
Tính từ
[sửa]structural /ˈstrək.tʃə.rəl/
- (Thuộc) Kết cấu, (thuộc) cấu trúc.
- (Thuộc) Xây dựng, để xây dựng.
- structural mechanics — cơ học xây dựng
- structural steel — thép để xây dựng
Tham khảo
[sửa]- "structural", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /stʁyk.ty.ʁal/
Tính từ
[sửa]Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | structural /stʁyk.ty.ʁal/ |
structuraux /stʁyk.ty.ʁɔ/ |
Giống cái | structurale /stʁyk.ty.ʁal/ |
structurales /stʁyk.ty.ʁal/ |
structural /stʁyk.ty.ʁal/
- Xem structure
- Linguistique structurale — ngôn ngữ học cấu trúc
Tham khảo
[sửa]- "structural", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)