strychnine
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈstrɪk.ˌnɑɪn/
Danh từ
[sửa]strychnine /ˈstrɪk.ˌnɑɪn/
Tham khảo
[sửa]- "strychnine", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /stʁik.nin/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
strychnine /stʁik.nin/ |
strychnine /stʁik.nin/ |
strychnine gc /stʁik.nin/
- (Dược học) Stricnin.
Tham khảo
[sửa]- "strychnine", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)