Bước tới nội dung

studding

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈstəd.diɳ/

Động từ

[sửa]

studding

  1. Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 360: Parameter 1 should be a valid language or etymology language code; the value "stud" is not valid. See WT:LOL and WT:LOL/E..

Chia động từ

[sửa]

Danh từ

[sửa]

studding /ˈstəd.diɳ/

  1. Khung gỗ (của vách nhà).

Tham khảo

[sửa]