studding
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈstəd.diɳ/
Động từ
[sửa]studding
- Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 360: Parameter 1 should be a valid language or etymology language code; the value "stud" is not valid. See WT:LOL and WT:LOL/E..
Chia động từ
[sửa]stud
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to stud | |||||
Phân từ hiện tại | studding | |||||
Phân từ quá khứ | studded | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | stud | stud hoặc studdest¹ | studs hoặc studdeth¹ | stud | stud | stud |
Quá khứ | studded | studded hoặc studdedst¹ | studded | studded | studded | studded |
Tương lai | will/shall² stud | will/shall stud hoặc wilt/shalt¹ stud | will/shall stud | will/shall stud | will/shall stud | will/shall stud |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | stud | stud hoặc studdest¹ | stud | stud | stud | stud |
Quá khứ | studded | studded | studded | studded | studded | studded |
Tương lai | were to stud hoặc should stud | were to stud hoặc should stud | were to stud hoặc should stud | were to stud hoặc should stud | were to stud hoặc should stud | were to stud hoặc should stud |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | stud | — | let’s stud | stud | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Danh từ
[sửa]studding /ˈstəd.diɳ/
Tham khảo
[sửa]- "studding", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)