Bước tới nội dung

stupendousness

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /stʊ.ˈpɛn.dəs.nəs/

Danh từ

[sửa]

stupendousness /stʊ.ˈpɛn.dəs.nəs/

  1. Tính lạ lùng, tính kỳ diệu.

Tham khảo

[sửa]