Bước tới nội dung

styliform

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈstɑɪ.lə.ˌfɔrm/

Danh từ

[sửa]

styliform /ˈstɑɪ.lə.ˌfɔrm/

  1. Dạng trâm; dạng gai.

Tham khảo

[sửa]