Bước tới nội dung

stylopodium

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˌstɑɪ.lə.ˈpoʊ.di.əm/

Danh từ

[sửa]

stylopodium /ˌstɑɪ.lə.ˈpoʊ.di.əm/

  1. Gốc trụ; cuống; đùi (cây).

Tham khảo

[sửa]