Bước tới nội dung

suaire

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
suaire
/sɥɛʁ/
suaires
/sɥɛʁ/

suaire /sɥɛʁ/

  1. (Văn học) Vải liệm.
  2. (Sử học) Khăn phủ mặt người chết.
    saint suaire — vải liệm Giê-su

Tham khảo

[sửa]