Bước tới nội dung

suaveness

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈswɑːv.nəs/

Danh từ

[sửa]

suaveness /ˈswɑːv.nəs/

  1. Tính khéo léo; tính ngọt ngào.

Tham khảo

[sửa]