Bước tới nội dung

subacid

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˌsəb.ˈæ.səd/

Tính từ

[sửa]

subacid /ˌsəb.ˈæ.səd/

  1. Hơi chua.
  2. Ngọt ngào chua cay (giọng nói, lời phê bình... ).

Tham khảo

[sửa]