Bước tới nội dung

subentry

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈsəb.ˌɛn.tri/

Danh từ

[sửa]

subentry /ˈsəb.ˌɛn.tri/

  1. Mục phụ (dưới mục chính).

Tham khảo

[sửa]