subjacency

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˌsəb.ˈdʒeɪ.sᵊnt.si/

Danh từ[sửa]

subjacency /ˌsəb.ˈdʒeɪ.sᵊnt.si/

  1. Tình trạng nằm dưới, ở dưới.

Tham khảo[sửa]