subject-heading
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ˈsəb.dʒɪkt.ˈhɛ.diɳ/
Danh từ[sửa]
subject-heading /ˈsəb.dʒɪkt.ˈhɛ.diɳ/
Tham khảo[sửa]
- "subject-heading", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
subject-heading /ˈsəb.dʒɪkt.ˈhɛ.diɳ/