Bước tới nội dung

subjectiveness

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˌsəb.ˈdʒɛk.tɪv.nəs/

Danh từ

[sửa]

subjectiveness /ˌsəb.ˈdʒɛk.tɪv.nəs/

  1. Tính chủ quan; tính chất chủ quan.

Tham khảo

[sửa]