subjugator
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈsəb.dʒɪ.ˌɡeɪ.tɜː/
Danh từ
[sửa]subjugator /ˈsəb.dʒɪ.ˌɡeɪ.tɜː/
Tham khảo
[sửa]- "subjugator", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
subjugator /ˈsəb.dʒɪ.ˌɡeɪ.tɜː/