subjuguer
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /syb.ʒy.ɡe/
Ngoại động từ
[sửa]subjuguer ngoại động từ /syb.ʒy.ɡe/
- Chinh phục.
- Orateur qui subjugue ses auditeurs par son éloquence — diễn giả chinh phục người nghe bằng sự hùng biện của mình
Trái nghĩa
[sửa]Tham khảo
[sửa]- "subjuguer", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)