Bước tới nội dung

affranchir

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /a.fʁɑ̃.ʃiʁ/

Ngoại động từ

[sửa]

affranchir ngoại động từ /a.fʁɑ̃.ʃiʁ/

  1. Giải phóng (nô lệ, nông nô), giải thoát.
    Affranchir un peuple de la tyrannie — giải phóng một dân tộc ra khỏi bạo quyền
    Affranchir de la misère — giải thoát khỏi cảnh khốn cùng
  2. Dán tem.
    Affranchir une lettre — dán tem vào thư
    Lettre insuffisamment affranchie — thư dán không đủ tem
  3. (Thông tục) Bày cho, cho biết.
  4. (Thú y học) Thiến, hoạn.
  5. Làm cho (một lá bài) ăn đứt các lá bài khác.
  6. (Nông nghiệp) Vùi chỗ ghép (cho cành ghép ra rễ).
  7. (Từ cũ, nghĩa cũ) Miễn (thuế).

Trái nghĩa

[sửa]

Tham khảo

[sửa]