Bước tới nội dung

subjunctive

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /səb.ˈdʒənk.tɪv/

Tính từ

[sửa]

subjunctive /səb.ˈdʒənk.tɪv/

  1. (Ngôn ngữ học) (thuộc) lối cầu khẩn.
    subjunctive mood — lối cầu khẩn

Danh từ

[sửa]

subjunctive /səb.ˈdʒənk.tɪv/

  1. (Ngôn ngữ học) Lối cầu khẩn.

Tham khảo

[sửa]