subrogation
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˌsə.broʊ.ˈɡeɪ.ʃən/
Danh từ
[sửa]subrogation /ˌsə.broʊ.ˈɡeɪ.ʃən/
Tham khảo
[sửa]- "subrogation", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /sy.bʁɔ.ɡa.sjɔ̃/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
subrogation /sy.bʁɔ.ɡa.sjɔ̃/ |
subrogation /sy.bʁɔ.ɡa.sjɔ̃/ |
subrogation gc /sy.bʁɔ.ɡa.sjɔ̃/
Tham khảo
[sửa]- "subrogation", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)