Bước tới nội dung

subrogation

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˌsə.broʊ.ˈɡeɪ.ʃən/

Danh từ

[sửa]

subrogation /ˌsə.broʊ.ˈɡeɪ.ʃən/

  1. (Pháp lý) Sự bắn nợ.

Tham khảo

[sửa]

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /sy.bʁɔ.ɡa.sjɔ̃/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
subrogation
/sy.bʁɔ.ɡa.sjɔ̃/
subrogation
/sy.bʁɔ.ɡa.sjɔ̃/

subrogation gc /sy.bʁɔ.ɡa.sjɔ̃/

  1. (Luật học, pháp lý) Sự thế, sự thay thế.

Tham khảo

[sửa]