subroutine

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈsəb.ˌruː.ˌtin/

Danh từ[sửa]

subroutine /ˈsəb.ˌruː.ˌtin/

  1. Chương trình con, thủ tục phụ.

Tham khảo[sửa]