subservience

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /səb.ˈsɜː.vi.ənts/

Danh từ[sửa]

subservience /səb.ˈsɜː.vi.ənts/

  1. Sự giúp ích, sự phục vụ.
  2. Sự khúm núm, sự quỵ luỵ.

Tham khảo[sửa]