Bước tới nội dung

subsidiaire

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /syb.zi.djɛʁ/

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực subsidiaire
/syb.zi.djɛʁ/
subsidiaires
/syb.zi.djɛʁ/
Giống cái subsidiaire
/syb.zi.djɛʁ/
subsidiaires
/syb.zi.djɛʁ/

subsidiaire /syb.zi.djɛʁ/

  1. Bổ trợ; phụ.
    Arguments subsidiaires — lý lẽ bổ trợ
    Question subsidiaire — câu hỏi phụ (để phân hơn kém giữa hai người ngang nhau)

Trái nghĩa

[sửa]

Tham khảo

[sửa]