subtilisation
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Danh từ
[sửa]subtilisation
Tham khảo
[sửa]- "subtilisation", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
[sửa]Danh từ
[sửa]subtilisation gc
- La subtilisation des sentiments — sự tế nhị hóa tình cảm
Tham khảo
[sửa]- "subtilisation", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)