Bước tới nội dung

subvention

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /səb.ˈvɛnt.ʃən/

Danh từ

[sửa]

subvention /səb.ˈvɛnt.ʃən/

  1. Tiền trợ cấp, tiền phụ cấp.

Tham khảo

[sửa]

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /syb.vɑ̃.sjɔ̃/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
subvention
/syb.vɑ̃.sjɔ̃/
subventions
/syb.vɑ̃.sjɔ̃/

subvention gc /syb.vɑ̃.sjɔ̃/

  1. (Tiền) Trợ cấp.
    Toucher une subvention de l’Etat — lĩnh trợ cấp của Nhà nước

Tham khảo

[sửa]