succédané
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /syk.se.da.ne/
Tính từ
[sửa]Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | succédané /syk.se.da.ne/ |
succédanés /syk.se.da.ne/ |
Giống cái | succédané /syk.se.da.ne/ |
succédanés /syk.se.da.ne/ |
succédané /syk.se.da.ne/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
succédané /syk.se.da.ne/ |
succédanés /syk.se.da.ne/ |
succédané gđ /syk.se.da.ne/
- Thế phẩm.
- Succédané de quinine — thế phẩm của quinin
Tham khảo
[sửa]- "succédané", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)