successible
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Tính từ
[sửa]Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | successibles /syk.se.sibl/ |
successibles /syk.se.sibl/ |
Giống cái | successibles /syk.se.sibl/ |
successibles /syk.se.sibl/ |
successible
- (Luật học, pháp lý) Có quyền thừa kế, đủ tư cách thừa kế.
- Parents successibles — bà con có quyền thừa kế
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Số ít | successibles /syk.se.sibl/ |
successibles /syk.se.sibl/ |
Số nhiều | successibles /syk.se.sibl/ |
successibles /syk.se.sibl/ |
successible
Tham khảo
[sửa]- "successible", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)