Bước tới nội dung

successor

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

Cách phát âm

  • IPA: /sək.ˈsɛ.sɜː/
Hoa Kỳ

Danh từ

successor /sək.ˈsɛ.sɜː/

  1. Người nối nghiệp; người nối ngôi; người thừa tự.

Tham khảo