Bước tới nội dung

succion

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /syk.sjɔ̃/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
succion
/syk.sjɔ̃/
succions
/syk.sjɔ̃/

succion gc /syk.sjɔ̃/

  1. Sự mút; sự hút.
    La succion du doigt — sự mút ngón tay
    La succion d’une plaie — sự hút một vết thương

Tham khảo

[sửa]