succursale
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /sy.kyʁ.sal/
Tính từ
[sửa]Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | succursale /sy.kyʁ.sal/ |
succursales /sy.kyʁ.sal/ |
Giống cái | succursale /sy.kyʁ.sal/ |
succursales /sy.kyʁ.sal/ |
succursale /sy.kyʁ.sal/
- Phụ.
- Eglise succursale — giáo đường phụ
- Maison succursale — nhà phụ
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
succursale /sy.kyʁ.sal/ |
succursales /sy.kyʁ.sal/ |
succursale gc /sy.kyʁ.sal/
- Chi điếm, chi nhánh.
- Les succursales d’une banque — những chi điếm của một ngân hàng
- Giáo đường phụ.
Tham khảo
[sửa]- "succursale", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)