Bước tới nội dung

suceur

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /sy.sœʁ/

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực suceur
/sy.sœʁ/
suceurs
/sy.sœʁ/
Giống cái suceuse
/sy.søz/
suceuses
/sy.søz/

suceur /sy.sœʁ/

  1. (Insecte suceur) (động vật học) sâu bọ hút.

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
suceur
/sy.sœʁ/
suceurs
/sy.sœʁ/

suceur /sy.sœʁ/

  1. Kẻ hút.
    Suceur de sang — kẻ hút máu mủ (đồng bào)
  2. (Động vật học) Sâu bọ hút.

Tham khảo

[sửa]