suceur
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /sy.sœʁ/
Tính từ[sửa]
Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | suceur /sy.sœʁ/ |
suceurs /sy.sœʁ/ |
Giống cái | suceuse /sy.søz/ |
suceuses /sy.søz/ |
suceur /sy.sœʁ/
Danh từ[sửa]
Số ít | Số nhiều |
---|---|
suceur /sy.sœʁ/ |
suceurs /sy.sœʁ/ |
suceur gđ /sy.sœʁ/
Tham khảo[sửa]
- "suceur", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)