Bước tới nội dung

sucrerie

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /sy.kʁə.ʁi/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
sucrerie
/sy.kʁə.ʁi/
sucreries
/sy.kʁə.ʁi/

sucrerie gc /sy.kʁə.ʁi/

  1. Nhà máy đường.
  2. (Số nhiều) Của ngọt, kẹo mứt.
    Aimer les sucreries — thích của ngọt

Tham khảo

[sửa]