Bước tới nội dung
suer nội động từ /sɥe/
- Đổ mồ hôi.
- Il suait abondamment — nó đổ mồ hôi đầm đìa
- Rỉ nước, sùi nước ra.
- Mur qui sue — bức tường rỉ nước, bức tường đổ mồ hôi
- Bois vert qui sue sous la flamme — củi tươi cháy sùi nước ra
- faire suer quelqu'un — (thân mật) làm ai bực mình
suer ngoại động từ /sɥe/
- Ra mồ hôi.
- Suer du sang — ra mồ hôi máu
- Toát ra.
- Suer l’ennui — toát ra tâm trạng buồn phiền
- suer sang et eau — xem sang