suffoquer ngoại động từ /sy.fɔ.ke/
- Làm nghẹt thở.
- La chaleur l’a suffoqué — nóng làm cho nó nghẹt thở
- Làm uất lên.
- La colère qui l’a suffoqué — cơn giận làm cho nó uất lên
- Làm sửng sốt.
- Il m’a suffoqué avec ses déclarations — nó làm cho tôi sửng sốt khi nghe những lời tuyên bố của nó