Bước tới nội dung

suffoquer

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /sy.fɔ.ke/

Ngoại động từ

[sửa]

suffoquer ngoại động từ /sy.fɔ.ke/

  1. Làm nghẹt thở.
    La chaleur l’a suffoqué — nóng làm cho nó nghẹt thở
  2. Làm uất lên.
    La colère qui l’a suffoqué — cơn giận làm cho nó uất lên
  3. Làm sửng sốt.
    Il m’a suffoqué avec ses déclarations — nó làm cho tôi sửng sốt khi nghe những lời tuyên bố của nó

Nội động từ

[sửa]

suffoquer nội động từ /sy.fɔ.ke/

  1. Nghẹt thở.
  2. Uất lên.
    Suffoquer de colère — tức uất lên
  3. Sửng sốt.

Tham khảo

[sửa]