suggestiveness

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /səɡ.ˈdʒɛs.tɪv.nəs/

Danh từ[sửa]

suggestiveness /səɡ.ˈdʒɛs.tɪv.nəs/

  1. Tính chất gợi ý (của một câu nói).
  2. Tính chất khêu gợi (của một bức tranh... ).

Tham khảo[sửa]