Bước tới nội dung

suintement

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /sɥɛ̃t.mɑ̃/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
suintement
/sɥɛ̃t.mɑ̃/
suintements
/sɥɛ̃t.mɑ̃/

suintement /sɥɛ̃t.mɑ̃/

  1. Sự rỉ nước.
    Suintement d’une plaie — sự rỉ nước ở vết thương
  2. Nước rỉ ra.
    Des suintements sur les parois — nước rỉ ra ở vách

Tham khảo

[sửa]