suisse

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

Tính từ[sửa]

suisse /sɥis/

  1. (Thuộc) Thụy .
    Montres suisses — đồng hồ Thụy sĩ

Danh từ[sửa]

Số ít Số nhiều
suisse
/sɥis/
suisses
/sɥis/

suisse /sɥis/

  1. Người trông coi nhà thờ.
  2. Người quản lễ.
  3. Cảnh vệ (Tòa thánh).
  4. (Từ cũ, nghĩa cũ) Người gác cổng.
    en suisse — một mình, không mời ai
    Boire en suisse — uống một mình
    Manger en suisse — ăn một mình (không mời bạn bè)
    point d’argent, point de suisse — không có tiền thì đừng hòng có ai hầu

Tham khảo[sửa]