sulfite
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ˈsəl.ˌfɑɪt/
Danh từ[sửa]
sulfite /ˈsəl.ˌfɑɪt/
Tham khảo[sửa]
- "sulfite", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /syl.fit/
Danh từ[sửa]
Số ít | Số nhiều |
---|---|
sulfite /syl.fit/ |
sulfite /syl.fit/ |
sulfite gđ /syl.fit/
Tham khảo[sửa]
- "sulfite", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)