Bước tới nội dung

summarization

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˌsə.mə.rə.ˈzeɪ.ʃən/

Danh từ

[sửa]

summarization /ˌsə.mə.rə.ˈzeɪ.ʃən/

  1. Sự tóm tắt, sự tổng kết.

Tham khảo

[sửa]