Bước tới nội dung

sumpter

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈsəɱ.tɜː/

Danh từ

[sửa]

sumpter /ˈsəɱ.tɜː/

  1. (Từ cổ,nghĩa cổ) Súc vật thồ.

Tham khảo

[sửa]