Bước tới nội dung

sumpter-horse

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈsəɱ.tɜː.ˈhɔrs/

Danh từ

[sửa]

sumpter-horse /ˈsəɱ.tɜː.ˈhɔrs/

  1. Ngựa thồ.

Tham khảo

[sửa]