sun-goddess

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈsən.ˈɡɑː.dəs/

Danh từ[sửa]

sun-goddess /ˈsən.ˈɡɑː.dəs/

  1. Nữ thần thái dương (nhật bản).

Tham khảo[sửa]