Bước tới nội dung

sun-hat

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈsən.ˈhæt/

Danh từ

[sửa]

sun-hat /ˈsən.ˈhæt/

  1. , nón.

Tham khảo

[sửa]