sundae

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈsən.ˌdeɪ/

Danh từ[sửa]

sundae /ˈsən.ˌdeɪ/

  1. Kem mứt (có trộn quả đã nghiền nát).

Tham khảo[sửa]