sunken
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈsəŋ.kən/
Hoa Kỳ | [ˈsəŋ.kən] |
Tính từ
[sửa]sunken /ˈsəŋ.kən/
- Bị chìm.
- a sunken ship — chiếc tàu bị chìm
- Trũng, hóp, hõm.
- a sunken graden — vườn trũng
- sunken cheeks — má hóp
- sunken eyes — mắt trũng xuống, mắt sâu
Tham khảo
[sửa]- "sunken", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)