superb
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /sʊ.ˈpɜːb/
![]() | [sʊ.ˈpɜːb] |
Tính từ[sửa]
superb /sʊ.ˈpɜːb/
- Nguy nga, tráng lệ, oai hùng, hùng vĩ.
- a superb view — một cảnh hùng vĩ
- superb voice — giọng oai vệ
- Cao cả.
- superb courage — sự dũng cảm cao cả
- Tuyệt vời, rất cao.
- superb technique — kỹ thuật rất cao
Tham khảo[sửa]
- "superb". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)