Bước tới nội dung

supercalender

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈsuː.pɜː.ˌkæ.lən.dɜː/

Danh từ

[sửa]

supercalender /ˈsuː.pɜː.ˌkæ.lən.dɜː/

  1. Trục cán láng (làm giấy); trục cán bóng.

Ngoại động từ

[sửa]

supercalender ngoại động từ /ˈsuː.pɜː.ˌkæ.lən.dɜː/

  1. Cán (giấy) bằng trục cán.

Tham khảo

[sửa]