Bước tới nội dung

supercharger

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /.ˌtʃɑːr.dʒɜː/

Danh từ

[sửa]

supercharger /.ˌtʃɑːr.dʒɜː/

  1. (Kỹ thuật) Bơm tăng nạp (ở ô tô, máy bay).

Tham khảo

[sửa]