Bước tới nội dung

superfluousness

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /sʊ.ˈpɜː.fluː.əs.nəs/

Danh từ

[sửa]

superfluousness /sʊ.ˈpɜː.fluː.əs.nəs/

  1. Tính thừa, tính không cần thiết.

Tham khảo

[sửa]